| 1 | 080621SZHPH2106292 | Bo mạch RS485-260LD\485 COMM V1.0 36V, 50Hz cho cục trong điều hòa không khí Nagakawa tủ đứng 100000 BTU, hàng mới 100%, dùng cho bảo hành, không thanh toán | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA | GUANGDONG CHIGO HEATING AND VENTILATION EQUIPMENT CO.,LTD | 2021-11-06 | CHINA | 26 PCE | 
| 2 | 080621SZHPH2106292 | Bo mạch (10PH)\RW-S-RS485-10P-02\10PH (RS485) V2.0 36V, 50Hz cho cục ngoài điều hòa không khí Nagakawa tủ đứng 100000 BTU, hàng mới 100%, dùng cho bảo hành, không thanh toán | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA | GUANGDONG CHIGO HEATING AND VENTILATION EQUIPMENT CO.,LTD | 2021-11-06 | CHINA | 15 PCE | 
| 3 | 080621SZHPH2106292 | Điều khiển từ xa S.TL-YKQ-NT-03A cho điều hòa không khí Nagakawa tủ đứng 100000 BTU, hàng mới 100%, dùng cho bảo hành, không thanh toán | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA | GUANGDONG CHIGO HEATING AND VENTILATION EQUIPMENT CO.,LTD | 2021-11-06 | CHINA | 30 PCE | 
| 4 | 080621SZHPH2106292 | Cảm biến nhiệt độ S.TL-DK-TS-5.3274.TT-4000-XH-2Y.YE cho điều hòa không khí Nagakawa tủ đứng 100000 BTU, hàng mới 100%, dùng cho bảo hành, không thanh toán | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA | GUANGDONG CHIGO HEATING AND VENTILATION EQUIPMENT CO.,LTD | 2021-11-06 | CHINA | 30 PCE | 
| 5 | 080621SZHPH2106292 | Cảm biến nhiệt độ S.TL-DK-TS-5.3274.SD-1000-XH-2Y.BL\CT(3274)-20\(S32240168R) cho điều hòa không khí Nagakawa tủ đứng 100000 BTU, hàng mới 100%, dùng cho bảo hành, không thanh toán | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA | GUANGDONG CHIGO HEATING AND VENTILATION EQUIPMENT CO.,LTD | 2021-11-06 | CHINA | 50 PCE | 
| 6 | 080621SZHPH2106292 | Mặt panel giữa 909*674*15.2 mm, chất liệu tôn, cho cục ngoài điều hòa không khí Nagakawa tủ đứng 100000 BTU, hàng mới 100%, dùng cho bảo hành, không thanh toán | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA | GUANGDONG CHIGO HEATING AND VENTILATION EQUIPMENT CO.,LTD | 2021-11-06 | CHINA | 1 PCE | 
| 7 | 080621SZHPH2106292 | Mặt panel phía trên 909*284*38 mm, chất liệu tôn, cho cục ngoài điều hòa không khí Nagakawa tủ đứng 100000 BTU, hàng mới 100%, dùng cho bảo hành, không thanh toán | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA | GUANGDONG CHIGO HEATING AND VENTILATION EQUIPMENT CO.,LTD | 2021-11-06 | CHINA | 1 PCE | 
| 8 | 080621SZHPH2106292 | Mặt panel phía dưới 909*490*5 mm, chất liệu tôn, cho cục ngoài điều hòa không khí Nagakawa tủ đứng 100000 BTU, hàng mới 100%, dùng cho bảo hành, không thanh toán | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA | GUANGDONG CHIGO HEATING AND VENTILATION EQUIPMENT CO.,LTD | 2021-11-06 | CHINA | 1 PCE | 
| 9 | 080621SZHPH2106292 | Máy điều hoà không khí âm trần nối ống gió Nagakawa,60000 BTU, NBH-C60E, 380V-415V, R410A, 50Hz, 1 chiều, 3 pha. Một bộ gồm 01 cục nóng và 01 cục lạnh, không inverter, hàng mới 100%. | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA | GUANGDONG CHIGO HEATING AND VENTILATION EQUIPMENT CO.,LTD | 2021-11-06 | CHINA | 8 SET | 
| 10 | 080621SZHPH2106292 | Máy điều hoà không khí âm trần nối ống gió Nagakawa,100000 BTU, NBH-C100E, 380V-415V, R410A, 50Hz, 1 chiều, 3 pha. Một bộ gồm 01 cục nóng và 01 cục lạnh, không inverter, hàng mới 100%. | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA | GUANGDONG CHIGO HEATING AND VENTILATION EQUIPMENT CO.,LTD | 2021-11-06 | CHINA | 4 SET |